Thông tin thuật ngữ reveilles tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reveilles (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reveillesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reveilles tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reveilles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reveilles tiếng Anh nghĩa là gì.
reveille /ri'væli/
* danh từ
- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
Thuật ngữ liên quan tới reveilles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reveilles trong tiếng Anh
reveilles có nghĩa là: reveille /ri'væli/* danh từ- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
Đây là cách dùng reveilles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reveilles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reveille /ri'væli/* danh từ- (quân sự) hiệu (kèn tiếng Anh là gì?
trống) đánh thức (buổi sáng)