Thông tin thuật ngữ revelled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
revelled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ revelledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
revelled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ revelled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revelled tiếng Anh nghĩa là gì.
revel /'revl/
* danh từ
- cuộc liên hoan
- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
* nội động từ
- liên hoan
- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
- ham mê, thích thú, miệt mài
=to revel in a book+ miệt mài xem một quyển sách
=to revel in doing something+ ham thích làm một việc gì
* ngoại động từ
- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
=to revel away money+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
- (+ out) ăn chơi chè chén
=to revel out the night+ ăn chơi chè chén thâu đêm
Thuật ngữ liên quan tới revelled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của revelled trong tiếng Anh
revelled có nghĩa là: revel /'revl/* danh từ- cuộc liên hoan- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan* nội động từ- liên hoan- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào- ham mê, thích thú, miệt mài=to revel in a book+ miệt mài xem một quyển sách=to revel in doing something+ ham thích làm một việc gì* ngoại động từ- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén=to revel away money+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén- (+ out) ăn chơi chè chén=to revel out the night+ ăn chơi chè chén thâu đêm
Đây là cách dùng revelled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revelled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
revel /'revl/* danh từ- cuộc liên hoan- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào tiếng Anh là gì?
cuộc ăn chơi chè chén tiếng Anh là gì?
cuộc truy hoan* nội động từ- liên hoan- ăn uống say sưa tiếng Anh là gì?
chè chén ồn ào- ham mê tiếng Anh là gì?
thích thú tiếng Anh là gì?
miệt mài=to revel in a book+ miệt mài xem một quyển sách=to revel in doing something+ ham thích làm một việc gì* ngoại động từ- (+ away) lãng phí (thời gian tiếng Anh là gì?
tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén=to revel away money+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén- (+ out) ăn chơi chè chén=to revel out the night+ ăn chơi chè chén thâu đêm