revenue tiếng Anh là gì?

revenue tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revenue trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ revenue tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm revenue tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revenue

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revenue tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revenue tiếng Anh nghĩa là gì.

revenue /'revinju:/

* danh từ
- thu nhập (quốc gia)
- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
- ngân khố quốc gia; sở thu thuế
- (định ngữ) (thuộc) hải quan
=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
=revenue officer+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu

revenue
- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự
- thu thuế

Thuật ngữ liên quan tới revenue

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revenue trong tiếng Anh

revenue có nghĩa là: revenue /'revinju:/* danh từ- thu nhập (quốc gia)- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)- ngân khố quốc gia; sở thu thuế- (định ngữ) (thuộc) hải quan=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)=revenue officer+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậurevenue- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự- thu thuế

Đây là cách dùng revenue tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revenue tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

revenue /'revinju:/* danh từ- thu nhập (quốc gia)- ((thường) số nhiều) lợi tức tiếng Anh là gì?
hoa lợi (của cá nhân)- ngân khố quốc gia tiếng Anh là gì?
sở thu thuế- (định ngữ) (thuộc) hải quan=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)=revenue officer+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậurevenue- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước) tiếng Anh là gì?
điều khoản thu nhập tiếng Anh là gì?
sự- thu thuế