Thông tin thuật ngữ rheum tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rheum (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rheumBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rheum tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rheum trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rheum tiếng Anh nghĩa là gì.
rheum /ru:m/
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
- (y học) chứng sổ mũi
- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Thuật ngữ liên quan tới rheum
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rheum trong tiếng Anh
rheum có nghĩa là: rheum /ru:m/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt- (y học) chứng sổ mũi- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Đây là cách dùng rheum tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rheum tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rheum /ru:m/* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nước mũi tiếng Anh là gì?
nước dâi tiếng Anh là gì?
đờm tiếng Anh là gì?
dử mắt- (y học) chứng sổ mũi- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp