Thông tin thuật ngữ rhymes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rhymes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rhymesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rhymes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rhymes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rhymes tiếng Anh nghĩa là gì.
rhyme /raim/
* danh từ ((cũng) rime)
- (thơ ca) văn
=it is there for rhyme sake+ phải đặt vào đấy cho nó có vần
- ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần
=to write bad rhymes+ làm thơ tồi
!there is neither rhyme reason about it
- cái đó chẳng có nghĩa lý gì
!without rhyme or reason
- vô lý
* nội động từ ((cũng) rime)
- ăn vần (với nhau)
=mine and shine rhyme well+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau
- làm thơ
* ngoại động từ ((cũng) rime)
- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)
- làm cho từ này ăn vần với từ kia
Thuật ngữ liên quan tới rhymes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rhymes trong tiếng Anh
rhymes có nghĩa là: rhyme /raim/* danh từ ((cũng) rime)- (thơ ca) văn=it is there for rhyme sake+ phải đặt vào đấy cho nó có vần- ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần=to write bad rhymes+ làm thơ tồi!there is neither rhyme reason about it- cái đó chẳng có nghĩa lý gì!without rhyme or reason- vô lý* nội động từ ((cũng) rime)- ăn vần (với nhau)=mine and shine rhyme well+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau- làm thơ* ngoại động từ ((cũng) rime)- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)- làm cho từ này ăn vần với từ kia
Đây là cách dùng rhymes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rhymes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rhyme /raim/* danh từ ((cũng) rime)- (thơ ca) văn=it is there for rhyme sake+ phải đặt vào đấy cho nó có vần- ((thường) số nhiều) bài thơ tiếng Anh là gì?
những câu thơ có vần=to write bad rhymes+ làm thơ tồi!there is neither rhyme reason about it- cái đó chẳng có nghĩa lý gì!without rhyme or reason- vô lý* nội động từ ((cũng) rime)- ăn vần (với nhau)=mine and shine rhyme well+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau- làm thơ* ngoại động từ ((cũng) rime)- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)- làm cho từ này ăn vần với từ kia