ribbed tiếng Anh là gì?

ribbed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ribbed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ribbed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ribbed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ribbed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ribbed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ribbed tiếng Anh nghĩa là gì.

rib /rib/

* danh từ
- xương sườn
=floating ribs+ xương sườn cụt
=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai
- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
-(đùa cợt) vợ, đàn bà
- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)

* ngoại động từ
- thêm đường kẻ vào
=rib bed velvet+ nhung kẻ
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

rib
- (cơ học) cạnh, sườn cứng

Thuật ngữ liên quan tới ribbed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ribbed trong tiếng Anh

ribbed có nghĩa là: rib /rib/* danh từ- xương sườn=floating ribs+ xương sườn cụt=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)-(đùa cợt) vợ, đàn bà- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)* ngoại động từ- thêm đường kẻ vào=rib bed velvet+ nhung kẻ- cây thành luống- chống đỡ (vật gì)- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)rib- (cơ học) cạnh, sườn cứng

Đây là cách dùng ribbed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ribbed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rib /rib/* danh từ- xương sườn=floating ribs+ xương sườn cụt=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai- gân (lá cây tiếng Anh là gì?
gáy sách tiếng Anh là gì?
cánh sâu bọ...) tiếng Anh là gì?
sọc (nhung kẻ...) tiếng Anh là gì?
vết gợn lăn tăn (trên cát ướt) tiếng Anh là gì?
đường rạch (ở vỏ hến tiếng Anh là gì?
trên các luống cây)- vật đỡ tiếng Anh là gì?
thanh chống (tường tiếng Anh là gì?
sàn) tiếng Anh là gì?
gọng (ô) tiếng Anh là gì?
sườn (tàu)-(đùa cợt) vợ tiếng Anh là gì?
đàn bà- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)* ngoại động từ- thêm đường kẻ vào=rib bed velvet+ nhung kẻ- cây thành luống- chống đỡ (vật gì)- (từ lóng) trêu chòng tiếng Anh là gì?
chòng ghẹo tiếng Anh là gì?
chế giễu (ai)rib- (cơ học) cạnh tiếng Anh là gì?
sườn cứng