ridding tiếng Anh là gì?

ridding tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ridding trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ridding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ridding tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ridding

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ridding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ridding tiếng Anh nghĩa là gì.

rid /rid/

* ngoại động từ ridded, rid; rid
- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi
=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Thuật ngữ liên quan tới ridding

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ridding trong tiếng Anh

ridding có nghĩa là: rid /rid/* ngoại động từ ridded, rid; rid- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Đây là cách dùng ridding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ridding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rid /rid/* ngoại động từ ridded tiếng Anh là gì?
rid tiếng Anh là gì?
rid- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần tiếng Anh là gì?
giũ sạch nợ nần=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ tiếng Anh là gì?
món hàng khó bán