Thông tin thuật ngữ ripest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ripest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ripestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ripest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ripest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ripest tiếng Anh nghĩa là gì.
ripe /raip/
* tính từ
- chín
=ripe fruit+ quả chín
- chín muồi, chín chắn, trưởng thành
=a ripe plan+ một kế hoạch đã chín muồi
=time is ripe for...+ đã đến lúc chín muồi để...
=to come of ripe age+ đến tuổi trưởng thành
- đỏ mọng (như quả chín)
=ripe lips+ đôi môi đỏ mọng
- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
=ripe cheese+ phó mát ăn được rồi
=ripe wine+ rượu vang uống được rồi
!soon ripe soon rotten
- (tục ngữ) sớm nở tối tàn
* nội động từ
- (thơ ca) chín
* ngoại động từ
- làm chín
Thuật ngữ liên quan tới ripest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ripest trong tiếng Anh
ripest có nghĩa là: ripe /raip/* tính từ- chín=ripe fruit+ quả chín- chín muồi, chín chắn, trưởng thành=a ripe plan+ một kế hoạch đã chín muồi=time is ripe for...+ đã đến lúc chín muồi để...=to come of ripe age+ đến tuổi trưởng thành- đỏ mọng (như quả chín)=ripe lips+ đôi môi đỏ mọng- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi=ripe cheese+ phó mát ăn được rồi=ripe wine+ rượu vang uống được rồi!soon ripe soon rotten- (tục ngữ) sớm nở tối tàn* nội động từ- (thơ ca) chín* ngoại động từ- làm chín
Đây là cách dùng ripest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ripest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ripe /raip/* tính từ- chín=ripe fruit+ quả chín- chín muồi tiếng Anh là gì?
chín chắn tiếng Anh là gì?
trưởng thành=a ripe plan+ một kế hoạch đã chín muồi=time is ripe for...+ đã đến lúc chín muồi để...=to come of ripe age+ đến tuổi trưởng thành- đỏ mọng (như quả chín)=ripe lips+ đôi môi đỏ mọng- đã ngấu tiếng Anh là gì?
ăn được rồi tiếng Anh là gì?
uống được rồi=ripe cheese+ phó mát ăn được rồi=ripe wine+ rượu vang uống được rồi!soon ripe soon rotten- (tục ngữ) sớm nở tối tàn* nội động từ- (thơ ca) chín* ngoại động từ- làm chín