rival tiếng Anh là gì?

rival tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rival trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rival tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rival tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rival

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rival tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rival tiếng Anh nghĩa là gì.

rival /'raivəl/

* danh từ
- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh
=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng

* tính từ
- đối địch, kình địch, cạnh tranh
=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau

* động từ
- so bì với, sánh với
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Thuật ngữ liên quan tới rival

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rival trong tiếng Anh

rival có nghĩa là: rival /'raivəl/* danh từ- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng* tính từ- đối địch, kình địch, cạnh tranh=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau* động từ- so bì với, sánh với- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Đây là cách dùng rival tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rival tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rival /'raivəl/* danh từ- đối thủ tiếng Anh là gì?
địch thủ tiếng Anh là gì?
người kình địch tiếng Anh là gì?
người cạnh tranh=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng* tính từ- đối địch tiếng Anh là gì?
kình địch tiếng Anh là gì?
cạnh tranh=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau* động từ- so bì với tiếng Anh là gì?
sánh với- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) cạnh tranh