Thông tin thuật ngữ riveted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
riveted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rivetedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
riveted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ riveted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riveted tiếng Anh nghĩa là gì.
rivet /'rivit/
* danh từ
- đinh tán
* ngoại động từ
- tán đầu (đinh tán)
- ghép bằng đinh tán
- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
=to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì
=to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì
- thắt chặt
=to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn
Thuật ngữ liên quan tới riveted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của riveted trong tiếng Anh
riveted có nghĩa là: rivet /'rivit/* danh từ- đinh tán* ngoại động từ- tán đầu (đinh tán)- ghép bằng đinh tán- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)=to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì=to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì- thắt chặt=to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn
Đây là cách dùng riveted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riveted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rivet /'rivit/* danh từ- đinh tán* ngoại động từ- tán đầu (đinh tán)- ghép bằng đinh tán- tập trung (mắt nhìn tiếng Anh là gì?
sự chú ý...)=to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì=to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì- thắt chặt=to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn