Thông tin thuật ngữ roucou tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
roucou (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ roucouBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
roucou tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roucou trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roucou tiếng Anh nghĩa là gì.
roucou /ru:'ku:/
* danh từ
- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)
- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)
Thuật ngữ liên quan tới roucou
Tóm lại nội dung ý nghĩa của roucou trong tiếng Anh
roucou có nghĩa là: roucou /ru:'ku:/* danh từ- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)
Đây là cách dùng roucou tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roucou tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
roucou /ru:'ku:/* danh từ- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)