rouses tiếng Anh là gì?

rouses tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rouses trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rouses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rouses tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rouses

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rouses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rouses tiếng Anh nghĩa là gì.

rouse /rauz/

* danh từ
- (quân sự) hiệu kèn đánh thức

* ngoại động từ
- khua, khuấy động
=to rouse a fox from its lair+ khua một con cáo ra khỏi hang
- đánh thức, làm thức tỉnh
=to rouse someone [from sleep]+ đánh thức ai dậy
=to rouse oneself+ thức tỉnh, tỉnh táo
- khích động
=to rouse the masses to action+ khích động quần chúng hành động
- khêu gợi (tình cảm...)
- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
- chọc tức, làm nổi giận
- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

* nội động từ
- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

* ngoại động từ
- muối (cá trích...)

Thuật ngữ liên quan tới rouses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rouses trong tiếng Anh

rouses có nghĩa là: rouse /rauz/* danh từ- (quân sự) hiệu kèn đánh thức* ngoại động từ- khua, khuấy động=to rouse a fox from its lair+ khua một con cáo ra khỏi hang- đánh thức, làm thức tỉnh=to rouse someone [from sleep]+ đánh thức ai dậy=to rouse oneself+ thức tỉnh, tỉnh táo- khích động=to rouse the masses to action+ khích động quần chúng hành động- khêu gợi (tình cảm...)- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)- chọc tức, làm nổi giận- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo* nội động từ- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh* ngoại động từ- muối (cá trích...)

Đây là cách dùng rouses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rouses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rouse /rauz/* danh từ- (quân sự) hiệu kèn đánh thức* ngoại động từ- khua tiếng Anh là gì?
khuấy động=to rouse a fox from its lair+ khua một con cáo ra khỏi hang- đánh thức tiếng Anh là gì?
làm thức tỉnh=to rouse someone [from sleep]+ đánh thức ai dậy=to rouse oneself+ thức tỉnh tiếng Anh là gì?
tỉnh táo- khích động=to rouse the masses to action+ khích động quần chúng hành động- khêu gợi (tình cảm...)- khuấy (chất lỏng tiếng Anh là gì?
bia khi ủ)- chọc tức tiếng Anh là gì?
làm nổi giận- (hàng hải) kéo mạnh tiếng Anh là gì?
ra sức kéo* nội động từ- ((thường) + up) thức tỉnh tiếng Anh là gì?
tỉnh dây tiếng Anh là gì?
thức tỉnh* ngoại động từ- muối (cá trích...)