Thông tin thuật ngữ rout tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rout (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ routBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rout tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rout trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rout tiếng Anh nghĩa là gì.
rout /raut/
* danh từ
- đám đông người ồn ào hỗn độn
- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
- sự thất bại thảm hại
=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại
=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn
=the retreat became a rout+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
* ngoại động từ
- đánh cho tan tác
* động từ
- (như) root
Thuật ngữ liên quan tới rout
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rout trong tiếng Anh
rout có nghĩa là: rout /raut/* danh từ- đám đông người ồn ào hỗn độn- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối- sự thất bại thảm hại=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn=the retreat became a rout+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn* ngoại động từ- đánh cho tan tác* động từ- (như) root
Đây là cách dùng rout tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rout tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rout /raut/* danh từ- đám đông người ồn ào hỗn độn- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an tiếng Anh là gì?
sự rối loạn tiếng Anh là gì?
sự phá rối- sự thất bại thảm hại=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại tiếng Anh là gì?
đánh cho tan tác- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn=the retreat became a rout+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn* ngoại động từ- đánh cho tan tác* động từ- (như) root