Thông tin thuật ngữ roves tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
roves (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rovesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
roves tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roves tiếng Anh nghĩa là gì.
rove /rouv/
* danh từ
- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
- (nghành dệt) sợi thô
* danh từ
- sự đi lang thang
=to be on the rove+ đi lang thang
* nội động từ
- lang thang
=to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây
- đưa nhìn khắp nơi (mắt)
=eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia
- câu dòng (câu cá)
* ngoại động từ
- đi lang thang khắp, đi khắp
=to rove the streets+ đi lang thang khắp phố
=to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve
Thuật ngữ liên quan tới roves
Tóm lại nội dung ý nghĩa của roves trong tiếng Anh
roves có nghĩa là: rove /rouv/* danh từ- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm- (nghành dệt) sợi thô* danh từ- sự đi lang thang=to be on the rove+ đi lang thang* nội động từ- lang thang=to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây- đưa nhìn khắp nơi (mắt)=eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia- câu dòng (câu cá)* ngoại động từ- đi lang thang khắp, đi khắp=to rove the streets+ đi lang thang khắp phố=to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve
Đây là cách dùng roves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rove /rouv/* danh từ- (kỹ thuật) Rôngđen tiếng Anh là gì?
vòng đệm- (nghành dệt) sợi thô* danh từ- sự đi lang thang=to be on the rove+ đi lang thang* nội động từ- lang thang=to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây- đưa nhìn khắp nơi (mắt)=eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia- câu dòng (câu cá)* ngoại động từ- đi lang thang khắp tiếng Anh là gì?
đi khắp=to rove the streets+ đi lang thang khắp phố=to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)* thời quá khứ tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của reeve