rubies tiếng Anh là gì?

rubies tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rubies trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rubies tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rubies tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rubies

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rubies tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rubies tiếng Anh nghĩa là gì.

ruby /'ru:bi/

* danh từ
- (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
- màu ngọc đỏ
- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
- rượu vang đỏ
- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
!above rubies
- vô giá

* tính từ
- đỏ màu, ngọc đỏ

* ngoại động từ
- nhuộm màu ngọc đỏ

Thuật ngữ liên quan tới rubies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rubies trong tiếng Anh

rubies có nghĩa là: ruby /'ru:bi/* danh từ- (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ- màu ngọc đỏ- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)- rượu vang đỏ- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành!above rubies- vô giá* tính từ- đỏ màu, ngọc đỏ* ngoại động từ- nhuộm màu ngọc đỏ

Đây là cách dùng rubies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rubies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ruby /'ru:bi/* danh từ- (khoáng chất) Rubi tiếng Anh là gì?
ngọc đỏ- màu ngọc đỏ- mụn đỏ (ở mũi tiếng Anh là gì?
ở mặt)- rượu vang đỏ- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in) tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành!above rubies- vô giá* tính từ- đỏ màu tiếng Anh là gì?
ngọc đỏ* ngoại động từ- nhuộm màu ngọc đỏ