rude tiếng Anh là gì?

rude tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rude trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rude tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rude tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rude

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rude tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rude tiếng Anh nghĩa là gì.

rude /ru:d/

* tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
=a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự
=to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai
- thô sơ
=cotton in its rude state+ bông chưa chế biến
- man rợ, không văn minh
=in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ
- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
=a rude shock+ cái va mạnh đột ngột
=a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột
- tráng kiện, khoẻ mạnh
=an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện

Thuật ngữ liên quan tới rude

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rude trong tiếng Anh

rude có nghĩa là: rude /ru:d/* tính từ- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ=a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự=to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai- thô sơ=cotton in its rude state+ bông chưa chế biến- man rợ, không văn minh=in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột=a rude shock+ cái va mạnh đột ngột=a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột- tráng kiện, khoẻ mạnh=an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện

Đây là cách dùng rude tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rude tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rude /ru:d/* tính từ- khiếm nhã tiếng Anh là gì?
bất lịch sự tiếng Anh là gì?
vô lễ tiếng Anh là gì?
láo xược tiếng Anh là gì?
thô lỗ=a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự=to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai- thô sơ=cotton in its rude state+ bông chưa chế biến- man rợ tiếng Anh là gì?
không văn minh=in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ- mạnh mẽ tiếng Anh là gì?
dữ dội tiếng Anh là gì?
đột ngột=a rude shock+ cái va mạnh đột ngột=a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột- tráng kiện tiếng Anh là gì?
khoẻ mạnh=an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện