ruling tiếng Anh là gì?

ruling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ruling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ruling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ruling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ruling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ruling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruling tiếng Anh nghĩa là gì.

ruling /'ru:liɳ/

* danh từ
- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
- sự quyết định (của quan toà...)
- sự kẻ (giấy)

* tính từ
- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
=ruling circles+ giới cầm quyền
=ruling passion+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
- hiện hành
=ruling prices+ giá cả hiện hành

ruling
- đường sinh
- r. of a cone đường sinh của mặt nón
- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻrule /ru:l/

* danh từ
- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
=the rule of the road+ luật đi đường
=standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
=grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp
- thói quen, lệ thường
=as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường
=by rule of thumb+ theo kinh nghiệm
=to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm
- quyền lực
- sự thống trị
=under the rule of...+ dưới sự thống trị cử...
- thước (có) chia độ (của thợ mộc)
- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
=em rule+ gạch đầu dòng
=en rule+ gạch ngắn, gạch nối
!to do things by rule
- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
!by rule and line
- rất đúng, rất chính xác
!gag rule
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
!the golden rule
- (xem) golden
!hard and fast rule
- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
!out of rule
- trái quy tắc, sai nguyên tắc
!there is no rule without an exception
- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ


* ngoại động từ
- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
=to rule a nation+ thống trị một nước
- kiềm chế, chế ngự
=to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng
- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
=to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
- (pháp lý) quyết định, ra lệnh
- kẻ (giấy) bằng thước

* nội động từ
- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
=to rule over a nation+ thống trị một nước
=to rule by love+ lấy đức mà cai trị
- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
=prices rule high+ giá cả lên cao
=crops rule good+ mùa màng tốt
!to ruke off
- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán
!to rule out
- loại trừ, bác bỏ
!to rule the roast (roots)
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
!to rule with a heavy (high) hand
!to rule with a rod of iron
- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

rule
- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)
- r. of arithmetics quy tắc số học
- r. of combination quy tắc tổ hợp
- r. of inference quy tắc suy lý
- r. of sign quy tắc dấu
- r. of three quy tắc tam suất
- r. of thumb quy tắc ngón tay cái
- chain r. quy tắc dây chuyền
- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn
- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá
- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được
- derived r. quy tắc dẫn suất
- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước
- game r. quy tắc trò chơi
- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải
- multipler r. quy tắc nhân
- power r.s quy tắc luỹ thừa
- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật
- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải
- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai
- slide r. thước tính, thước lôga
- substitution r. (logic học) quy tắc thế
- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang

Thuật ngữ liên quan tới ruling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruling trong tiếng Anh

ruling có nghĩa là: ruling /'ru:liɳ/* danh từ- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển- sự quyết định (của quan toà...)- sự kẻ (giấy)* tính từ- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả=ruling circles+ giới cầm quyền=ruling passion+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)- hiện hành=ruling prices+ giá cả hiện hànhruling- đường sinh- r. of a cone đường sinh của mặt nón- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻrule /ru:l/* danh từ- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ=the rule of the road+ luật đi đường=standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)=grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp- thói quen, lệ thường=as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường=by rule of thumb+ theo kinh nghiệm=to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm- quyền lực- sự thống trị=under the rule of...+ dưới sự thống trị cử...- thước (có) chia độ (của thợ mộc)- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng=em rule+ gạch đầu dòng=en rule+ gạch ngắn, gạch nối!to do things by rule- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp!by rule and line- rất đúng, rất chính xác!gag rule- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận!the golden rule- (xem) golden!hard and fast rule- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch!out of rule- trái quy tắc, sai nguyên tắc!there is no rule without an exception- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ* ngoại động từ- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển=to rule a nation+ thống trị một nước- kiềm chế, chế ngự=to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo=to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai- (pháp lý) quyết định, ra lệnh- kẻ (giấy) bằng thước* nội động từ- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền=to rule over a nation+ thống trị một nước=to rule by love+ lấy đức mà cai trị- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)=prices rule high+ giá cả lên cao=crops rule good+ mùa màng tốt!to ruke off- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán!to rule out- loại trừ, bác bỏ!to rule the roast (roots)- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng!to rule with a heavy (high) hand!to rule with a rod of iron- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoánrule- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)- r. of arithmetics quy tắc số học- r. of combination quy tắc tổ hợp- r. of inference quy tắc suy lý- r. of sign quy tắc dấu- r. of three quy tắc tam suất- r. of thumb quy tắc ngón tay cái- chain r. quy tắc dây chuyền- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được- derived r. quy tắc dẫn suất- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước- game r. quy tắc trò chơi- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải- multipler r. quy tắc nhân- power r.s quy tắc luỹ thừa- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai- slide r. thước tính, thước lôga- substitution r. (logic học) quy tắc thế- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang

Đây là cách dùng ruling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ruling /'ru:liɳ/* danh từ- sự cai trị tiếng Anh là gì?
sự trị vì tiếng Anh là gì?
sự thống trị tiếng Anh là gì?
sự chỉ huy tiếng Anh là gì?
sự điều khiển- sự quyết định (của quan toà...)- sự kẻ (giấy)* tính từ- thống trị tiếng Anh là gì?
cai trị tiếng Anh là gì?
cầm quyền tiếng Anh là gì?
chỉ huy tiếng Anh là gì?
chỉ đạo tiếng Anh là gì?
điều khiển tiếng Anh là gì?
chiếm ưu thế tiếng Anh là gì?
trội hơn cả=ruling circles+ giới cầm quyền=ruling passion+ sự say mê mạnh nhất tiếng Anh là gì?
động cơ (chi phối mọi hành động)- hiện hành=ruling prices+ giá cả hiện hànhruling- đường sinh- r. of a cone đường sinh của mặt nón- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻrule /ru:l/* danh từ- phép tắc tiếng Anh là gì?
quy tắc tiếng Anh là gì?
nguyên tắc tiếng Anh là gì?
quy luật tiếng Anh là gì?
điều lệ tiếng Anh là gì?
luật lệ=the rule of the road+ luật đi đường=standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội tiếng Anh là gì?
công ty...)=grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp- thói quen tiếng Anh là gì?
lệ thường=as a rule+ theo thói quen tiếng Anh là gì?
theo lệ thường=by rule of thumb+ theo kinh nghiệm=to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm- quyền lực- sự thống trị=under the rule of...+ dưới sự thống trị cử...- thước (có) chia độ (của thợ mộc)- (pháp lý) quyết định của toà án tiếng Anh là gì?
lệnh của toà án- (ngành in) thước (để) ngăn dòng tiếng Anh là gì?
filê tiếng Anh là gì?
cái gạch đầu dòng=em rule+ gạch đầu dòng=en rule+ gạch ngắn tiếng Anh là gì?
gạch nối!to do things by rule- làm việc theo nguyên tắc tiếng Anh là gì?
làm việc có phương pháp!by rule and line- rất đúng tiếng Anh là gì?
rất chính xác!gag rule- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận!the golden rule- (xem) golden!hard and fast rule- nguyên tắc cứng rắn tiếng Anh là gì?
nguyên tắc bất di bất dịch!out of rule- trái quy tắc tiếng Anh là gì?
sai nguyên tắc!there is no rule without an exception- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ* ngoại động từ- cai trị tiếng Anh là gì?
trị vì tiếng Anh là gì?
thống trị tiếng Anh là gì?
chỉ huy tiếng Anh là gì?
điều khiển=to rule a nation+ thống trị một nước- kiềm chế tiếng Anh là gì?
chế ngự=to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn tiếng Anh là gì?
hướng dẫn tiếng Anh là gì?
khuyên bảo=to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai tiếng Anh là gì?
theo lời khuyên của ai- (pháp lý) quyết định tiếng Anh là gì?
ra lệnh- kẻ (giấy) bằng thước* nội động từ- cai trị tiếng Anh là gì?
trị vì tiếng Anh là gì?
thống trị tiếng Anh là gì?
cầm quyền=to rule over a nation+ thống trị một nước=to rule by love+ lấy đức mà cai trị- thể hiện (ở một mức nào đó tiếng Anh là gì?
ở một trạng thái nào đó)=prices rule high+ giá cả lên cao=crops rule good+ mùa màng tốt!to ruke off- (thương nghiệp) đóng sổ tiếng Anh là gì?
kết toán!to rule out- loại trừ tiếng Anh là gì?
bác bỏ!to rule the roast (roots)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành tiếng Anh là gì?
làm vương làng tướng!to rule with a heavy (high) hand!to rule with a rod of iron- thống trị bằng bàn tay sắt tiếng Anh là gì?
độc tài tiếng Anh là gì?
độc đoánrule- quy tắc tiếng Anh là gì?
quy luật tiếng Anh là gì?
thước (tỷ lệ)- r. of arithmetics quy tắc số học- r. of combination quy tắc tổ hợp- r. of inference quy tắc suy lý- r. of sign quy tắc dấu- r. of three quy tắc tam suất- r. of thumb quy tắc ngón tay cái- chain r. quy tắc dây chuyền- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được- derived r. quy tắc dẫn suất- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước- game r. quy tắc trò chơi- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải- multipler r. quy tắc nhân- power r.s quy tắc luỹ thừa- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai- slide r. thước tính tiếng Anh là gì?
thước lôga- substitution r. (logic học) quy tắc thế- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang