Thông tin thuật ngữ ruminated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ruminated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ruminatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ruminated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruminated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruminated tiếng Anh nghĩa là gì.
ruminate /'ru:mineit/
* động từ
- nhai lại
- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Thuật ngữ liên quan tới ruminated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruminated trong tiếng Anh
ruminated có nghĩa là: ruminate /'ru:mineit/* động từ- nhai lại- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Đây là cách dùng ruminated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruminated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ruminate /'ru:mineit/* động từ- nhai lại- ((thường) + over tiếng Anh là gì?
about tiếng Anh là gì?
of tiếng Anh là gì?
on) tư lự tiếng Anh là gì?
trầm ngâm tiếng Anh là gì?
suy nghĩ tiếng Anh là gì?
ngẫm nghĩ