Thông tin thuật ngữ rummaged tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rummaged (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rummagedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rummaged tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rummaged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rummaged tiếng Anh nghĩa là gì.
rummage /'rʌmidʤ/
* danh từ
- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)
- đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh
=rummage sale+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu
* động từ
- lục lọi, lục soát; tìm kiếm
=to rummage a ship from top to bottom+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu
=to rummage for a key in one's pockets+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá
- (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)
- lục lung tung, lục bừa bãi
Thuật ngữ liên quan tới rummaged
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rummaged trong tiếng Anh
rummaged có nghĩa là: rummage /'rʌmidʤ/* danh từ- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)- đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh=rummage sale+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu* động từ- lục lọi, lục soát; tìm kiếm=to rummage a ship from top to bottom+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu=to rummage for a key in one's pockets+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá- (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)- lục lung tung, lục bừa bãi
Đây là cách dùng rummaged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rummaged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rummage /'rʌmidʤ/* danh từ- sự lục lọi tiếng Anh là gì?
sự lục soát (nhà cửa tiếng Anh là gì?
tàu buôn tiếng Anh là gì?
ngăn kéo tiếng Anh là gì?
hồ sơ...)- đồ lục soát thấy tiếng Anh là gì?
đồ lục lọi thấy tiếng Anh là gì?
đồ linh tinh=rummage sale+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện) tiếng Anh là gì?
sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu* động từ- lục lọi tiếng Anh là gì?
lục soát tiếng Anh là gì?
tìm kiếm=to rummage a ship from top to bottom+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu=to rummage for a key in one's pockets+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá- (+ out tiếng Anh là gì?
up) lục ra được tiếng Anh là gì?
tìm ra được tiếng Anh là gì?
moi ra được (cái gì...)- lục lung tung tiếng Anh là gì?
lục bừa bãi