rusts tiếng Anh là gì?

rusts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rusts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rusts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rusts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rusts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rusts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rusts tiếng Anh nghĩa là gì.

rust /rʌst/

* danh từ
- gỉ (sắt, kim loại)
- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
- (thực vật học) bệnh gỉ sắt

* nội động từ
- gỉ

* ngoại động từ
- làm gỉ
!better wear out than rust out
- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

Thuật ngữ liên quan tới rusts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rusts trong tiếng Anh

rusts có nghĩa là: rust /rʌst/* danh từ- gỉ (sắt, kim loại)- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ- (thực vật học) bệnh gỉ sắt* nội động từ- gỉ* ngoại động từ- làm gỉ!better wear out than rust out- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

Đây là cách dùng rusts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rusts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rust /rʌst/* danh từ- gỉ (sắt tiếng Anh là gì?
kim loại)- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ tiếng Anh là gì?
sự kém trí nhớ- (thực vật học) bệnh gỉ sắt* nội động từ- gỉ* ngoại động từ- làm gỉ!better wear out than rust out- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn