résumés tiếng Anh là gì?

résumés tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng résumés trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ résumés tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm résumés tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ résumés

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

résumés tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ résumés tiếng Anh nghĩa là gì.

resume /ri'zju:m/

* ngoại động từ
- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ
- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
=to resume work+ lại tiếp tục công việc
- tóm tắt lại, nêu điểm chính

Thuật ngữ liên quan tới résumés

Tóm lại nội dung ý nghĩa của résumés trong tiếng Anh

résumés có nghĩa là: resume /ri'zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính

Đây là cách dùng résumés tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ résumés tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

resume /ri'zju:m/* ngoại động từ- lấy lại tiếng Anh là gì?
chiếm lại tiếng Anh là gì?
hồi phục lại=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần tiếng Anh là gì?
lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu tiếng Anh là gì?
lại tiếp tục (sau khi nghỉ tiếng Anh là gì?
dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại tiếng Anh là gì?
nêu điểm chính