sad tiếng Anh là gì?

sad tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sad trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sad tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sad tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sad

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sad tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sad tiếng Anh nghĩa là gì.

sad /sæd/

* tính từ
- buồn rầu, buồn bã
=to look sad+ trông buồn
-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
=sad colours+ màu chết

Thuật ngữ liên quan tới sad

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sad trong tiếng Anh

sad có nghĩa là: sad /sæd/* tính từ- buồn rầu, buồn bã=to look sad+ trông buồn-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được- không xốp, chắc (bánh)- chết (màu sắc)=sad colours+ màu chết

Đây là cách dùng sad tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sad tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sad /sæd/* tính từ- buồn rầu tiếng Anh là gì?
buồn bã=to look sad+ trông buồn-(đùa cợt) quá tồi tiếng Anh là gì?
không thể sửa chữa được- không xốp tiếng Anh là gì?
chắc (bánh)- chết (màu sắc)=sad colours+ màu chết