salve tiếng Anh là gì?

salve tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng salve trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ salve tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm salve tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ salve

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

salve tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salve tiếng Anh nghĩa là gì.

salve /sɑ:v/

* danh từ
- thuốc mỡ, thuốc xoa
- dầu hắc ín
- điều an ủi, điều làm yên tâm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh

* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ
- bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)
- làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)
- hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)
- cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh

Thuật ngữ liên quan tới salve

Tóm lại nội dung ý nghĩa của salve trong tiếng Anh

salve có nghĩa là: salve /sɑ:v/* danh từ- thuốc mỡ, thuốc xoa- dầu hắc ín- điều an ủi, điều làm yên tâm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ- bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)- làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)- hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)- cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh

Đây là cách dùng salve tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salve tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

salve /sɑ:v/* danh từ- thuốc mỡ tiếng Anh là gì?
thuốc xoa- dầu hắc ín- điều an ủi tiếng Anh là gì?
điều làm yên tâm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lời xoa dịu tiếng Anh là gì?
lời phỉnh* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ- bôi đen tiếng Anh là gì?
đánh dấu (cừu tiếng Anh là gì?
súc vật)- làm dịu tiếng Anh là gì?
xoa dịu tiếng Anh là gì?
an ủi (sự đau đớn tiếng Anh là gì?
lòng tự ái...)- hoà giải (mâu thuẫn) tiếng Anh là gì?
giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai) tiếng Anh là gì?
giải quyết (khó khăn) tiếng Anh là gì?
làm tan (sự nghi ngờ)- cứu (tàu tiếng Anh là gì?
hàng hoá) khỏi đắm tiếng Anh là gì?
cứu (tài sản) khỏi bị cháy- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) xoa dịu tiếng Anh là gì?
phỉnh