Thông tin thuật ngữ sanguine tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sanguine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sanguineBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sanguine tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sanguine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sanguine tiếng Anh nghĩa là gì.
sanguine /'sæɳgwin/
* tính từ
- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
=sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công
- đỏ, hồng hào (da)
- đỏ như máu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
* danh từ
- bút chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
* ngoại động từ
- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
- nhuộm đỏ (như máu)
Thuật ngữ liên quan tới sanguine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sanguine trong tiếng Anh
sanguine có nghĩa là: sanguine /'sæɳgwin/* tính từ- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng=sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công- đỏ, hồng hào (da)- đỏ như máu- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu* danh từ- bút chì nâu gạch- bức vẽ bằng chì nâu gạch* ngoại động từ- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu- nhuộm đỏ (như máu)
Đây là cách dùng sanguine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sanguine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sanguine /'sæɳgwin/* tính từ- lạc quan tiếng Anh là gì?
đầy hy vọng tiếng Anh là gì?
tin tưởng=sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công- đỏ tiếng Anh là gì?
hồng hào (da)- đỏ như máu- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) (thuộc) máu tiếng Anh là gì?
có máu tiếng Anh là gì?
đẫm máu* danh từ- bút chì nâu gạch- bức vẽ bằng chì nâu gạch* ngoại động từ- (thơ ca) làm dây máu tiếng Anh là gì?
làm vấy máu- nhuộm đỏ (như máu)