sarmentum tiếng Anh là gì?

sarmentum tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sarmentum trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sarmentum tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sarmentum tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sarmentum

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sarmentum tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sarmentum tiếng Anh nghĩa là gì.

sarmentum

* danh từ
- số nhiều sarmenta
- thân bồ; cành leo

Thuật ngữ liên quan tới sarmentum

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sarmentum trong tiếng Anh

sarmentum có nghĩa là: sarmentum* danh từ- số nhiều sarmenta- thân bồ; cành leo

Đây là cách dùng sarmentum tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sarmentum tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sarmentum* danh từ- số nhiều sarmenta- thân bồ tiếng Anh là gì?
cành leo