Thông tin thuật ngữ satisfaction tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
satisfaction (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ satisfactionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
satisfaction tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ satisfaction trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ satisfaction tiếng Anh nghĩa là gì.
satisfaction /,sætis'fækʃn/
* danh từ
- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
=to give someone satisfaction+ làm cho ai vừa lòng
=he can't prove it to my satisfaction+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
- sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
- (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)
Thuật ngữ liên quan tới satisfaction
Tóm lại nội dung ý nghĩa của satisfaction trong tiếng Anh
satisfaction có nghĩa là: satisfaction /,sætis'fækʃn/* danh từ- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn=to give someone satisfaction+ làm cho ai vừa lòng=he can't prove it to my satisfaction+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng- sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ- (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)
Đây là cách dùng satisfaction tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ satisfaction tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
satisfaction / tiếng Anh là gì?
sætis'fækʃn/* danh từ- sự làm cho thoả mãn tiếng Anh là gì?
sự vừa lòng tiếng Anh là gì?
sự toại ý tiếng Anh là gì?
sự thoả mãn=to give someone satisfaction+ làm cho ai vừa lòng=he can't prove it to my satisfaction+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng- sự trả nợ tiếng Anh là gì?
sự làm tròn nhiệm vụ- (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)