scandalously tiếng Anh là gì?

scandalously tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scandalously trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ scandalously tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scandalously tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scandalously

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scandalously tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scandalously tiếng Anh nghĩa là gì.

scandalously

* phó từ
- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
- <pháp> phỉ báng, thoá mạ

Thuật ngữ liên quan tới scandalously

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scandalously trong tiếng Anh

scandalously có nghĩa là: scandalously* phó từ- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng- <pháp> phỉ báng, thoá mạ

Đây là cách dùng scandalously tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scandalously tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

scandalously* phó từ- chướng tiếng Anh là gì?
khiếm nhã tiếng Anh là gì?
đáng hổ thẹn tiếng Anh là gì?
đáng kinh tởm- gây xì căng đan tiếng Anh là gì?
gây xôn xao dư luận tiếng Anh là gì?
chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo tiếng Anh là gì?
tin đồn)- hay gièm pha tiếng Anh là gì?
hay nói xấu sau lưng- < tiếng Anh là gì?
pháp> tiếng Anh là gì?
phỉ báng tiếng Anh là gì?
thoá mạ