Thông tin thuật ngữ scans tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
scans (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scansBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scans tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scans trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scans tiếng Anh nghĩa là gì.
scan /skæn/
* động từ
- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
- ngâm, bình (thơ)
- đúng nhịp điệu
=line scans smoothly+ câu đúng vần
- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
=to scan a page+ đọc lướt một trang sách
- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
- quét (máy rađa)
Thuật ngữ liên quan tới scans
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scans trong tiếng Anh
scans có nghĩa là: scan /skæn/* động từ- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)- ngâm, bình (thơ)- đúng nhịp điệu=line scans smoothly+ câu đúng vần- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt=to scan a page+ đọc lướt một trang sách- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi- quét (máy rađa)
Đây là cách dùng scans tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scans tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
scan /skæn/* động từ- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)- ngâm tiếng Anh là gì?
bình (thơ)- đúng nhịp điệu=line scans smoothly+ câu đúng vần- nhìn chăm chú tiếng Anh là gì?
xem xét từng điểm một- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nhìn lướt tiếng Anh là gì?
đọc lướt=to scan a page+ đọc lướt một trang sách- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi- quét (máy rađa)