scheming tiếng Anh là gì?

scheming tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scheming trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ scheming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scheming tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scheming

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scheming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scheming tiếng Anh nghĩa là gì.

scheming /'ski:miɳ/

* tính từ
- có kế hoạch, có mưu đồscheme /ski:m/

* danh từ
- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
=the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu
- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
=to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu
- lược đồ, giản đồ, sơ đồ

* động từ
- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

scheme
- sơ đồ
- axiom s. sơ đồ tiên đề
- computational s. sơ đồ tính
- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp
- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá
- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận
- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh
- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp
- transfer s. sơ đồ đọc và ghi

Thuật ngữ liên quan tới scheming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scheming trong tiếng Anh

scheming có nghĩa là: scheming /'ski:miɳ/* tính từ- có kế hoạch, có mưu đồscheme /ski:m/* danh từ- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp=the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ=to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu- lược đồ, giản đồ, sơ đồ* động từ- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)scheme- sơ đồ- axiom s. sơ đồ tiên đề- computational s. sơ đồ tính- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp- transfer s. sơ đồ đọc và ghi

Đây là cách dùng scheming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scheming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

scheming /'ski:miɳ/* tính từ- có kế hoạch tiếng Anh là gì?
có mưu đồscheme /ski:m/* danh từ- sự sắp xếp theo hệ thống tiếng Anh là gì?
sự phối hợp=the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu- kế hoạch tiếng Anh là gì?
âm mưu tiếng Anh là gì?
mưu đồ tiếng Anh là gì?
ý đồ=to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu- lược đồ tiếng Anh là gì?
giản đồ tiếng Anh là gì?
sơ đồ* động từ- vạch kế hoạch (làm gì) tiếng Anh là gì?
có kế hoạch thực hiện (điều gì)- âm mưu tiếng Anh là gì?
mưu đồ (làm việc gì)scheme- sơ đồ- axiom s. sơ đồ tiên đề- computational s. sơ đồ tính- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp- transfer s. sơ đồ đọc và ghi