Thông tin thuật ngữ sciential tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sciential (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scientialBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sciential tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sciential trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sciential tiếng Anh nghĩa là gì.
sciential /sai'enʃəl/
* tính từ
- (thuộc) khoa học
- hiểu biết, tinh thông, am hiểu
Thuật ngữ liên quan tới sciential
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sciential trong tiếng Anh
sciential có nghĩa là: sciential /sai'enʃəl/* tính từ- (thuộc) khoa học- hiểu biết, tinh thông, am hiểu
Đây là cách dùng sciential tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sciential tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sciential /sai'enʃəl/* tính từ- (thuộc) khoa học- hiểu biết tiếng Anh là gì?
tinh thông tiếng Anh là gì?
am hiểu