score tiếng Anh là gì?

score tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng score trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ score tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm score tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ score

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

score tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ score tiếng Anh nghĩa là gì.

score /skɔ:/

* danh từ
- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng
=to make a good score+ làm bàn nhiều
- vết rạch, đường vạch
- dấu ghi nợ
=to pay one's score+ trả hết nợ
=death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ
=to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa
- (âm nhạc) bản dàn bè
- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều
=scores of people+ nhiều người
- lý do, căn cứ
=the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý
- (từ lóng) điều may
=what a score!+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi
- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống
!to go off at score
- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)

* động từ
- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng
- đạt được (thắng lợi)
=to score a success+ đạt được thắng lợi thành công
- gạch, rạch, khắc, khía
- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)
- lợi thế, ăn may
=that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may
- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích
!to score off
- (từ lóng) chơi trội, áp đảo

score
- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. of do
- nguyên nhân
- s. s of times nhiều lần

Thuật ngữ liên quan tới score

Tóm lại nội dung ý nghĩa của score trong tiếng Anh

score có nghĩa là: score /skɔ:/* danh từ- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng=to make a good score+ làm bàn nhiều- vết rạch, đường vạch- dấu ghi nợ=to pay one's score+ trả hết nợ=death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ=to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa- (âm nhạc) bản dàn bè- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều=scores of people+ nhiều người- lý do, căn cứ=the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý- (từ lóng) điều may=what a score!+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống!to go off at score- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)* động từ- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng- đạt được (thắng lợi)=to score a success+ đạt được thắng lợi thành công- gạch, rạch, khắc, khía- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)- lợi thế, ăn may=that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích!to score off- (từ lóng) chơi trội, áp đảoscore- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. of do- nguyên nhân- s. s of times nhiều lần

Đây là cách dùng score tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ score tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

score /skɔ:/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) sổ điểm tiếng Anh là gì?
sổ bán thắng=to make a good score+ làm bàn nhiều- vết rạch tiếng Anh là gì?
đường vạch- dấu ghi nợ=to pay one's score+ trả hết nợ=death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ=to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa- (âm nhạc) bản dàn bè- hai mươi tiếng Anh là gì?
hàng hai chục tiếng Anh là gì?
(số nhiều) nhiều=scores of people+ nhiều người- lý do tiếng Anh là gì?
căn cứ=the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý- (từ lóng) điều may=what a score!+ thật là may mắn tiếng Anh là gì?
thật là chó ngáp phải ruồi- (từ lóng) hành động chơi trội tiếng Anh là gì?
lời nói áp đảo- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) những sự thực tiếng Anh là gì?
những thực tế của hoàn cảnh tiếng Anh là gì?
những thực tế của cuộc sống!to go off at score- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)* động từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) ghi điểm thắng- đạt được (thắng lợi)=to score a success+ đạt được thắng lợi thành công- gạch tiếng Anh là gì?
rạch tiếng Anh là gì?
khắc tiếng Anh là gì?
khía- ghi sổ nợ tiếng Anh là gì?
đánh dấu nợ tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) ghi (một mối thù)- lợi thế tiếng Anh là gì?
ăn may=that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc tiếng Anh là gì?
phối dàn nhạc- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt tiếng Anh là gì?
đả kích!to score off- (từ lóng) chơi trội tiếng Anh là gì?
áp đảoscore- dấu tiếng Anh là gì?
(lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm tiếng Anh là gì?
(toán kinh tế) nguyên nhân tiếng Anh là gì?
hai chục on the s. of do- nguyên nhân- s. s of times nhiều lần