Thông tin thuật ngữ scrolled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
scrolled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scrolledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scrolled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scrolled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scrolled tiếng Anh nghĩa là gì.
scrolled
* tính từ
- có hình cuộnscroll /skroul/
* danh từ
- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
- hình trang trí dạng cuộn
* động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
- trang trí bằng những hình cuộn
scroll
- mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc
Thuật ngữ liên quan tới scrolled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scrolled trong tiếng Anh
scrolled có nghĩa là: scrolled* tính từ- có hình cuộnscroll /skroul/* danh từ- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc- hình trang trí dạng cuộn* động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn- trang trí bằng những hình cuộnscroll- mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc
Đây là cách dùng scrolled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scrolled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
scrolled* tính từ- có hình cuộnscroll /skroul/* danh từ- cuộn giấy tiếng Anh là gì?
cuộn da lừa tiếng Anh là gì?
cuộn sách tiếng Anh là gì?
cuộc câu đối tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bảng danh sách- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) đường xoáy ốc- hình trang trí dạng cuộn* động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) cuộn tròn- trang trí bằng những hình cuộnscroll- mặt kẻ lệch tiếng Anh là gì?
(kỹ thuật) nép cuộn tiếng Anh là gì?
đường xoắn ốc