Thông tin thuật ngữ sea-horse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sea-horse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sea-horseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sea-horse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sea-horse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sea-horse tiếng Anh nghĩa là gì.
sea-horse /'si:hɔ:s/
* danh từ
- (động vật học) con moóc
- (động vật học) cá ngựa
- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
Thuật ngữ liên quan tới sea-horse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sea-horse trong tiếng Anh
sea-horse có nghĩa là: sea-horse /'si:hɔ:s/* danh từ- (động vật học) con moóc- (động vật học) cá ngựa- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
Đây là cách dùng sea-horse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sea-horse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sea-horse /'si:hɔ:s/* danh từ- (động vật học) con moóc- (động vật học) cá ngựa- (thần thoại tiếng Anh là gì?
thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá