Thông tin thuật ngữ secrecy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
secrecy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ secrecyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
secrecy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ secrecy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ secrecy tiếng Anh nghĩa là gì.
secrecy /'si:krisi/
* danh từ
- tính kín đáo; sự giữ bí mật
=to rely on somebody's secrecy+ tin ở tính kín đáo của ai
=to promise secrecy+ hứa giữ bí mật
- sự giấu giếm, sự bí mật
=there can be no secrecy about it+ không thể giấu giếm được việc đó
=in secrecy+ bí mật
Thuật ngữ liên quan tới secrecy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của secrecy trong tiếng Anh
secrecy có nghĩa là: secrecy /'si:krisi/* danh từ- tính kín đáo; sự giữ bí mật=to rely on somebody's secrecy+ tin ở tính kín đáo của ai=to promise secrecy+ hứa giữ bí mật- sự giấu giếm, sự bí mật=there can be no secrecy about it+ không thể giấu giếm được việc đó=in secrecy+ bí mật
Đây là cách dùng secrecy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ secrecy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
secrecy /'si:krisi/* danh từ- tính kín đáo tiếng Anh là gì?
sự giữ bí mật=to rely on somebody's secrecy+ tin ở tính kín đáo của ai=to promise secrecy+ hứa giữ bí mật- sự giấu giếm tiếng Anh là gì?
sự bí mật=there can be no secrecy about it+ không thể giấu giếm được việc đó=in secrecy+ bí mật