Thông tin thuật ngữ sectarian tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sectarian (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sectarianBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sectarian tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sectarian trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sectarian tiếng Anh nghĩa là gì.
sectarian /sek'teəriən/
* tính từ
- (thuộc) môn phái
- có óc môn phái, có óc bè phái
* danh từ
- người bè phái
Thuật ngữ liên quan tới sectarian
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sectarian trong tiếng Anh
sectarian có nghĩa là: sectarian /sek'teəriən/* tính từ- (thuộc) môn phái- có óc môn phái, có óc bè phái* danh từ- người bè phái
Đây là cách dùng sectarian tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sectarian tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sectarian /sek'teəriən/* tính từ- (thuộc) môn phái- có óc môn phái tiếng Anh là gì?
có óc bè phái* danh từ- người bè phái