Thông tin thuật ngữ sectorial tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sectorial (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sectorialBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sectorial tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sectorial trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sectorial tiếng Anh nghĩa là gì.
sectorial
* tính từ
- (thuộc) hình quạt
- (quân sự) (thuộc) quân khu
- (thuộc) khu vực, lĩnh vực
Thuật ngữ liên quan tới sectorial
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sectorial trong tiếng Anh
sectorial có nghĩa là: sectorial* tính từ- (thuộc) hình quạt- (quân sự) (thuộc) quân khu- (thuộc) khu vực, lĩnh vực
Đây là cách dùng sectorial tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sectorial tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sectorial* tính từ- (thuộc) hình quạt- (quân sự) (thuộc) quân khu- (thuộc) khu vực tiếng Anh là gì?
lĩnh vực