Thông tin thuật ngữ sedate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sedate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sedateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sedate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sedate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sedate tiếng Anh nghĩa là gì.
sedate /si'deit/
* tính từ
- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)
Thuật ngữ liên quan tới sedate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sedate trong tiếng Anh
sedate có nghĩa là: sedate /si'deit/* tính từ- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)
Đây là cách dùng sedate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sedate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sedate /si'deit/* tính từ- bình thản tiếng Anh là gì?
trầm tĩnh tiếng Anh là gì?
khoan thai (người tiếng Anh là gì?
thái độ)