Thông tin thuật ngữ seedier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
seedier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ seedierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
seedier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seedier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seedier tiếng Anh nghĩa là gì.
seedy /'si:di/
* danh từ
- đầy hạt, sắp kết hạt
- xơ xác
- khó ở; buồn bã
=to fell seedy+ cảm thấy khó ở
=to look seedy+ nom buồn bã
- có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
Thuật ngữ liên quan tới seedier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seedier trong tiếng Anh
seedier có nghĩa là: seedy /'si:di/* danh từ- đầy hạt, sắp kết hạt- xơ xác- khó ở; buồn bã=to fell seedy+ cảm thấy khó ở=to look seedy+ nom buồn bã- có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
Đây là cách dùng seedier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seedier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
seedy /'si:di/* danh từ- đầy hạt tiếng Anh là gì?
sắp kết hạt- xơ xác- khó ở tiếng Anh là gì?
buồn bã=to fell seedy+ cảm thấy khó ở=to look seedy+ nom buồn bã- có mùi cỏ dại (rượu mạnh)