Thông tin thuật ngữ separation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
separation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ separationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
separation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ separation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ separation tiếng Anh nghĩa là gì.
separation /,sepə'reiʃn/
* danh từ
- sự phân ly, sự chia cắt
- sự chia tay, sự biệt ly
- (pháp lý) sự biệt cư
=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định
- sự chia rẽ
!separation allowance
- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
separation
- sự tách, sự phân hoạch, sự chia
- s. of roots sự tách nghiệm
- s. of variables (giải tích) sự tách biến
- amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
- frequency s. sự tách (theo) tần số
- harmonic s. sự tách điều hoà
- timing s. sự tách (theo) thời gian
- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng
Thuật ngữ liên quan tới separation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của separation trong tiếng Anh
separation có nghĩa là: separation /,sepə'reiʃn/* danh từ- sự phân ly, sự chia cắt- sự chia tay, sự biệt ly- (pháp lý) sự biệt cư=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định- sự chia rẽ!separation allowance- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ conseparation- sự tách, sự phân hoạch, sự chia- s. of roots sự tách nghiệm- s. of variables (giải tích) sự tách biến - amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức - frequency s. sự tách (theo) tần số- harmonic s. sự tách điều hoà- timing s. sự tách (theo) thời gian- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng
Đây là cách dùng separation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ separation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
separation / tiếng Anh là gì?
sepə'reiʃn/* danh từ- sự phân ly tiếng Anh là gì?
sự chia cắt- sự chia tay tiếng Anh là gì?
sự biệt ly- (pháp lý) sự biệt cư=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định- sự chia rẽ!separation allowance- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ conseparation- sự tách tiếng Anh là gì?
sự phân hoạch tiếng Anh là gì?
sự chia- s. of roots sự tách nghiệm- s. of variables (giải tích) sự tách biến - amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ- data s. (điều khiển học) sự tách tiếng Anh là gì?
tin tức - frequency s. sự tách (theo) tần số- harmonic s. sự tách điều hoà- timing s. sự tách (theo) thời gian- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng