shadily tiếng Anh là gì?

shadily tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shadily trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shadily tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shadily tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shadily

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shadily tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shadily tiếng Anh nghĩa là gì.

shadily

* phó từ
- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
- <thgt> ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực

Thuật ngữ liên quan tới shadily

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shadily trong tiếng Anh

shadily có nghĩa là: shadily* phó từ- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát- <thgt> ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực

Đây là cách dùng shadily tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shadily tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shadily* phó từ- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời tiếng Anh là gì?
trong bóng râm tiếng Anh là gì?
có bóng râm tiếng Anh là gì?
có bóng mát- < tiếng Anh là gì?
thgt> tiếng Anh là gì?
ám muội tiếng Anh là gì?
mờ ám tiếng Anh là gì?
khả nghi tiếng Anh là gì?
ô danh tiếng Anh là gì?
không hoàn toàn trung thực