shammy-leather tiếng Anh là gì?

shammy-leather tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shammy-leather trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shammy-leather tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shammy-leather tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shammy-leather

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shammy-leather tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shammy-leather tiếng Anh nghĩa là gì.

shammy-leather /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
-leader)
/'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather)
/'ʃæmi,leðə/


* danh từ
- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

Thuật ngữ liên quan tới shammy-leather

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shammy-leather trong tiếng Anh

shammy-leather có nghĩa là: shammy-leather /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/* danh từ- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

Đây là cách dùng shammy-leather tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shammy-leather tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shammy-leather /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi tiếng Anh là gì?
leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi tiếng Anh là gì?
leðə/-leader) /'ʃæmi tiếng Anh là gì?
leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi tiếng Anh là gì?
leðə/* danh từ- da sơn dương tiếng Anh là gì?
da cừu tiếng Anh là gì?
da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)