shape tiếng Anh là gì?

shape tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shape trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shape tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shape tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shape

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shape tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shape tiếng Anh nghĩa là gì.

shape /ʃeip/

* danh từ
- hình, hình dạng, hình thù
=spherical in shape+ có dáng hình cầu
=a monster in human shape+ con quỷ hình người
- sự thể hiện cụ thể
=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động
- loại, kiểu, hình thức
=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
- sự sắp xếp, sự sắp đặt
=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
- bóng, bóng ma
=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
- khuôn, mẫu
- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
- các (đê) đôn
!to be in good shape
- dư sức, sung sức
!go get out of shape
!to lose shape
- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
!to lick into shape
- nặn thành hình
- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được

* động từ
- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ
- uốn nắn
=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai
- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
- định đường, định hướng
=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
- hình thành, thành hình
=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta
- có triển vọng
=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

shape
- dạng

Thuật ngữ liên quan tới shape

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shape trong tiếng Anh

shape có nghĩa là: shape /ʃeip/* danh từ- hình, hình dạng, hình thù=spherical in shape+ có dáng hình cầu=a monster in human shape+ con quỷ hình người- sự thể hiện cụ thể=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động- loại, kiểu, hình thức=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền- sự sắp xếp, sự sắp đặt=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ- bóng, bóng ma=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù- khuôn, mẫu- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn- các (đê) đôn!to be in good shape- dư sức, sung sức!go get out of shape!to lose shape- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì!to lick into shape- nặn thành hình- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được* động từ- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ- uốn nắn=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)- định đường, định hướng=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình- hình thành, thành hình=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta- có triển vọng=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốtshape- dạng

Đây là cách dùng shape tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shape tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shape /ʃeip/* danh từ- hình tiếng Anh là gì?
hình dạng tiếng Anh là gì?
hình thù=spherical in shape+ có dáng hình cầu=a monster in human shape+ con quỷ hình người- sự thể hiện cụ thể=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động- loại tiếng Anh là gì?
kiểu tiếng Anh là gì?
hình thức=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền- sự sắp xếp tiếng Anh là gì?
sự sắp đặt=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ- bóng tiếng Anh là gì?
bóng ma=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù- khuôn tiếng Anh là gì?
mẫu- thạch bỏ khuôn tiếng Anh là gì?
thịt đông bỏ khuôn- các (đê) đôn!to be in good shape- dư sức tiếng Anh là gì?
sung sức!go get out of shape!to lose shape- trở thành méo mó tiếng Anh là gì?
không còn ra hình thù gì!to lick into shape- nặn thành hình- (nghĩa bóng) làm cho trông được tiếng Anh là gì?
làm cho có hiệu lực tiếng Anh là gì?
huấn luyện cho dùng được* động từ- nặn tiếng Anh là gì?
đẽo tiếng Anh là gì?
gọt tiếng Anh là gì?
tạo thành hình=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ- uốn nắn=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai- đặt ra tiếng Anh là gì?
thảo ra (kế hoạch)- định đường tiếng Anh là gì?
định hướng=to shape one's course+ định hướng đi của mình tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình- hình thành tiếng Anh là gì?
thành hình=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta- có triển vọng=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt tiếng Anh là gì?
có chiều phát triển tốtshape- dạng