shriven tiếng Anh là gì?

shriven tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shriven trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shriven tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shriven tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shriven

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shriven tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shriven tiếng Anh nghĩa là gì.

shriven /ʃraiv/

* ngoại động từ shrived
/ʃraivd/, shrove
/ʃrouv/, shriven
/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)
- nghe (ai) xưng tội
- dạng bị động tha tội
=to shrive oneself+ xưng tộishrive /ʃraiv/

* ngoại động từ shrived
/ʃraivd/, shrove
/ʃrouv/, shriven
/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)
- nghe (ai) xưng tội
- dạng bị động tha tội
=to shrive oneself+ xưng tội

Thuật ngữ liên quan tới shriven

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shriven trong tiếng Anh

shriven có nghĩa là: shriven /ʃraiv/* ngoại động từ shrived /ʃraivd/, shrove /ʃrouv/, shriven /'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)- nghe (ai) xưng tội- dạng bị động tha tội=to shrive oneself+ xưng tộishrive /ʃraiv/* ngoại động từ shrived /ʃraivd/, shrove /ʃrouv/, shriven /'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)- nghe (ai) xưng tội- dạng bị động tha tội=to shrive oneself+ xưng tội

Đây là cách dùng shriven tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shriven tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shriven /ʃraiv/* ngoại động từ shrived /ʃraivd/ tiếng Anh là gì?
shrove /ʃrouv/ tiếng Anh là gì?
shriven /'ʃrivn/ (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ)- nghe (ai) xưng tội- dạng bị động tha tội=to shrive oneself+ xưng tộishrive /ʃraiv/* ngoại động từ shrived /ʃraivd/ tiếng Anh là gì?
shrove /ʃrouv/ tiếng Anh là gì?
shriven /'ʃrivn/ (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ)- nghe (ai) xưng tội- dạng bị động tha tội=to shrive oneself+ xưng tội