shrouded tiếng Anh là gì?

shrouded tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shrouded trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shrouded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shrouded tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shrouded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shrouded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shrouded tiếng Anh nghĩa là gì.

shroud /ʃraud/

* danh từ
- vải liệm
- màn che giấu
=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm

* ngoại động từ
- liệm, khâm liệm
- giấu, che đậy

Thuật ngữ liên quan tới shrouded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shrouded trong tiếng Anh

shrouded có nghĩa là: shroud /ʃraud/* danh từ- vải liệm- màn che giấu=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm* ngoại động từ- liệm, khâm liệm- giấu, che đậy

Đây là cách dùng shrouded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shrouded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shroud /ʃraud/* danh từ- vải liệm- màn che giấu=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm* ngoại động từ- liệm tiếng Anh là gì?
khâm liệm- giấu tiếng Anh là gì?
che đậy