shyest tiếng Anh là gì?

shyest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shyest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ shyest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shyest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shyest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shyest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shyest tiếng Anh nghĩa là gì.

shy /ʃai/

* tính từ
- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì
- khó tìm, khó thấy, khó nắm
- (từ lóng) thiếu; mất
=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

* danh từ
- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
- (thông tục) sự ném, sự liệng
!to have a shy at thtục
- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
- thử chế nhạo (ai)

* động từ
- nhảy sang một bên, né, tránh
- (thông tục) ném, liệng

Thuật ngữ liên quan tới shyest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shyest trong tiếng Anh

shyest có nghĩa là: shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm, khó thấy, khó nắm- (từ lóng) thiếu; mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né- (thông tục) sự ném, sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)- thử chế nhạo (ai)* động từ- nhảy sang một bên, né, tránh- (thông tục) ném, liệng

Đây là cách dùng shyest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shyest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát tiếng Anh là gì?
bẽn lẽn tiếng Anh là gì?
e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm tiếng Anh là gì?
khó thấy tiếng Anh là gì?
khó nắm- (từ lóng) thiếu tiếng Anh là gì?
mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng tiếng Anh là gì?
tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên tiếng Anh là gì?
sự tránh tiếng Anh là gì?
sự né- (thông tục) sự ném tiếng Anh là gì?
sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng (mục tiêu) tiếng Anh là gì?
cố lấy cho được (cái gì)- thử chế nhạo (ai)* động từ- nhảy sang một bên tiếng Anh là gì?
né tiếng Anh là gì?
tránh- (thông tục) ném tiếng Anh là gì?
liệng