sighed tiếng Anh là gì?

sighed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sighed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sighed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sighed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sighed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sighed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sighed tiếng Anh nghĩa là gì.

sigh /sai/

* danh từ
- tiếng thở dài
=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

* động từ
- thở dài
- ước ao, khát khao
=to sigh for something+ khát khao cái gì
=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai
- rì rào
=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió

Thuật ngữ liên quan tới sighed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sighed trong tiếng Anh

sighed có nghĩa là: sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao, khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió

Đây là cách dùng sighed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sighed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm tiếng Anh là gì?
tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao tiếng Anh là gì?
khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió