Thông tin thuật ngữ sigmate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sigmate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sigmateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sigmate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sigmate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sigmate tiếng Anh nghĩa là gì.
sigmate /'sigmeit/
* tính từ
- hình xichma, hình S
* ngoại động từ
- thêm xichma vào, thêm s vào
Thuật ngữ liên quan tới sigmate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sigmate trong tiếng Anh
sigmate có nghĩa là: sigmate /'sigmeit/* tính từ- hình xichma, hình S* ngoại động từ- thêm xichma vào, thêm s vào
Đây là cách dùng sigmate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sigmate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sigmate /'sigmeit/* tính từ- hình xichma tiếng Anh là gì?
hình S* ngoại động từ- thêm xichma vào tiếng Anh là gì?
thêm s vào