Thông tin thuật ngữ signature tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
signature (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ signatureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
signature tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ signature trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ signature tiếng Anh nghĩa là gì.
signature /'signitʃə/
* danh từ
- chữ ký
=to put one's signature to a letter+ kỹ tên vào một bức thư
- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)
- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu
- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
=the signature of intelligence+ vẻ thông minh
signature
- (đại số) ký số
- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương
Thuật ngữ liên quan tới signature
Tóm lại nội dung ý nghĩa của signature trong tiếng Anh
signature có nghĩa là: signature /'signitʃə/* danh từ- chữ ký=to put one's signature to a letter+ kỹ tên vào một bức thư- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu=the signature of intelligence+ vẻ thông minhsignature- (đại số) ký số- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương
Đây là cách dùng signature tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ signature tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
signature /'signitʃə/* danh từ- chữ ký=to put one's signature to a letter+ kỹ tên vào một bức thư- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) vẻ tiếng Anh là gì?
dấu hiệu=the signature of intelligence+ vẻ thông minhsignature- (đại số) ký số- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương