Thông tin thuật ngữ silver fox tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
silver fox (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ silver foxBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
silver fox tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ silver fox trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ silver fox tiếng Anh nghĩa là gì.
silver fox /'silvə'fɔks/
* danh từ
- (động vật học) cáo xám bạc
Thuật ngữ liên quan tới silver fox
Tóm lại nội dung ý nghĩa của silver fox trong tiếng Anh
silver fox có nghĩa là: silver fox /'silvə'fɔks/* danh từ- (động vật học) cáo xám bạc
Đây là cách dùng silver fox tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ silver fox tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
silver fox /'silvə'fɔks/* danh từ- (động vật học) cáo xám bạc