Thông tin thuật ngữ sings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ singsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sings tiếng Anh nghĩa là gì.
sing /siɳ/
* ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát
=to sing a song+ hát một bài hát
=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai
- ca ngợi
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai
* nội động từ
- hát, hót
=birds are singing+ chim đang hót
- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)
- ù (tai)
!to sing out
- gọi to, kêu lớn
!to sing another song; to sing small
- cụp đuôi, cụt vòi
!to sing the New Year in
- hát đón mừng năm mới
!to sing the New Year out
- hát tiễn đưa năm cũ
* danh từ
- tiếng reo; tiếng vù vù
!the sing of arrows overhead
- tiếng tên bay vù vù trên đầu
- (thông tục) sự hát đồng ca
Thuật ngữ liên quan tới sings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sings trong tiếng Anh
sings có nghĩa là: sing /siɳ/* ngoại động từ sang, sung- hát, ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai* nội động từ- hát, hót=birds are singing+ chim đang hót- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)- ù (tai)!to sing out- gọi to, kêu lớn!to sing another song; to sing small- cụp đuôi, cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo; tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- (thông tục) sự hát đồng ca
Đây là cách dùng sings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sing /siɳ/* ngoại động từ sang tiếng Anh là gì?
sung- hát tiếng Anh là gì?
ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai tiếng Anh là gì?
tán dương ai* nội động từ- hát tiếng Anh là gì?
hót=birds are singing+ chim đang hót- reo (nước sôi...) tiếng Anh là gì?
thồi vù vù (gió)=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)- ù (tai)!to sing out- gọi to tiếng Anh là gì?
kêu lớn!to sing another song tiếng Anh là gì?
to sing small- cụp đuôi tiếng Anh là gì?
cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo tiếng Anh là gì?
tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- (thông tục) sự hát đồng ca